Có 2 kết quả:
穀氨酸鈉 gǔ ān suān nà ㄍㄨˇ ㄚㄋ ㄙㄨㄢ ㄋㄚˋ • 谷氨酸钠 gǔ ān suān nà ㄍㄨˇ ㄚㄋ ㄙㄨㄢ ㄋㄚˋ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
monosodium glutamate (MSG) (E621)
giản thể
Từ điển Trung-Anh
monosodium glutamate (MSG) (E621)
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
giản thể
Từ điển Trung-Anh